Có 2 kết quả:
清閒 qīng xián ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄢˊ • 清闲 qīng xián ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idle
(2) leisurely
(2) leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idle
(2) leisurely
(2) leisurely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0